Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cải cách ruộng đất
[cải cách ruộng đất]
|
land reform; agrarian reform
Chuyên ngành Việt - Anh
cải cách ruộng đất
[cải cách ruộng đất]
|
Kinh tế
land reform
Từ điển Việt - Việt
cải cách ruộng đất
|
động từ
xoá bỏ quyền chiếm hữu phong kiến, mang lại ruộng đất cho nông dân
thay đổi quan hệ chiếm hữu ruộng đất phong kiến, để phát triển chủ nghĩa tư bản ở nông thôn